VN520


              

Phiên âm : hé.

Hán Việt : HOÀ.

Thuần Việt : cây mạ; mạ non; mạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây mạ; mạ non; mạ. 禾苗. 特指水稻的植株.