Phiên âm : hé cháng.
Hán Việt : hòa tràng.
Thuần Việt : sân phơi lúa; sân đập lúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân phơi lúa; sân đập lúa. 打稻子或曬稻子等用的場地.