Phiên âm : hé shú.
Hán Việt : hòa thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指稻類和豆類作物。漢.賈誼《新書.卷六.春秋》:「王輿不衣皮帛, 御馬不食禾菽。」