VN520


              

禾菽

Phiên âm : hé shú.

Hán Việt : hòa thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指稻類和豆類作物。漢.賈誼《新書.卷六.春秋》:「王輿不衣皮帛, 御馬不食禾菽。」