Phiên âm : hé lái.
Hán Việt : hòa lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在戲劇中扮演農村青年的角色。元.湯式〈一枝花.堪差和氏冤套.梁州〉曲:「舀得些拔禾倈家計空空, 兜得些偷花漢勞心冉冉。」元.無名氏《獨角牛》第一折:「(禾倈云)不如俺莊農家的茶飯倒好。」