Phiên âm : hé cǎo.
Hán Việt : hòa thảo.
Thuần Việt : họ thảo; cỏ; thân cỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ thảo; cỏ; thân cỏ禾本科植物的通称单子叶植物的叶基部鞘组成,紧包着茎,犹如一个裂开的管子,上部是一片狭长而有平行脉的叶片