VN520


              

离愁

Phiên âm : lí chóu.

Hán Việt : li sầu.

Thuần Việt : nỗi khổ biệt ly.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nỗi khổ biệt ly
离别的愁苦
líchóubiéxù ( líbié de chóukǔ xīnqíng ).
đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.


Xem tất cả...