VN520


              

磨揉遷革

Phiên âm : mó róu qiān gé.

Hán Việt : ma nhu thiên cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻磨鍊誘導, 使對方改過向善。宋.歐陽修〈吉州學記〉:「然予聞教學之法, 本於人性, 磨揉遷革, 使趨于善。」


Xem tất cả...