Phiên âm : mó róu qiān gé.
Hán Việt : ma nhu thiên cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻磨鍊誘導, 使對方改過向善。宋.歐陽修〈吉州學記〉:「然予聞教學之法, 本於人性, 磨揉遷革, 使趨于善。」