Phiên âm : mó bù kāi liǎn.
Hán Việt : ma bất khai kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉不下臉、情面難卻。如:「因為是太熟的朋友, 所以老闆磨不開臉, 只好給他賒帳。」