Phiên âm : kàn fēng zhuǎn duò.
Hán Việt : khán phong chuyển đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做人處事靈活, 善於相機行事。參見「看風使帆」條。如:「口才便給的人, 善於察言觀色, 看風轉舵。」