VN520


              

看風轉舵

Phiên âm : kàn fēng zhuǎn duò.

Hán Việt : khán phong chuyển đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻做人處事靈活, 善於相機行事。參見「看風使帆」條。如:「口才便給的人, 善於察言觀色, 看風轉舵。」


Xem tất cả...