VN520


              

看個究竟

Phiên âm : kàn ge jiù jìng.

Hán Việt : khán cá cứu cánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看明白、看清楚。如:「你不要遮遮掩掩地藏來藏去, 還是讓大家看個究竟吧!」


Xem tất cả...