VN520


              

看家狗

Phiên âm : kān jiā gǒu.

Hán Việt : khán gia cẩu.

Thuần Việt : quản gia; chó giữ nhà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quản gia; chó giữ nhà (trông nhà quan quyền hay địa chủ ngày xưa thường dùng để ám chỉ đến những tay quan lại quan liêu, những tên địa chủ cường hào ác bá)
看守门户的狗,旧时常用来指官僚,地主等家里的管家一 类的人


Xem tất cả...