Phiên âm : kàn bu xià qù.
Hán Việt : khán bất hạ khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不想繼續再看。如:「這種荒唐的劇情, 我實在看不下去。」2.形容對人、對事不以為然或看不慣。如:「你這般侮辱他, 實在令人看不下去。」也作「看不過」、「看不過去」。