VN520


              

看不下去

Phiên âm : kàn bu xià qù.

Hán Việt : khán bất hạ khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不想繼續再看。如:「這種荒唐的劇情, 我實在看不下去。」2.形容對人、對事不以為然或看不慣。如:「你這般侮辱他, 實在令人看不下去。」也作「看不過」、「看不過去」。


Xem tất cả...