VN520


              

看花走馬

Phiên âm : kàn huā zǒu mǎ.

Hán Việt : khán hoa tẩu mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「走馬看花」。見「走馬看花」條。


Xem tất cả...