VN520


              

看風使帆

Phiên âm : kàn fēng shǐ fán.

Hán Việt : khán phong sử phàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指順著風向行船。《五燈會元.卷一六.法雲法秀禪師》:「看風使帆, 正是隨波逐浪。」後比喻做人做事隨機應變, 以適應時勢。如:「你先到那邊看看, 須看風使帆, 可別打草驚蛇了。」也作「看風轉舵」、「看風使舵」、「看風使船」。


Xem tất cả...