Phiên âm : kàn xiǎo.
Hán Việt : khán tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看不起、輕視。如:「振作一點, 只要一露出怯意, 人家便把你看小了。」