VN520


              

看轎

Phiên âm : kàn jiào.

Hán Việt : khán kiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

備轎起程。古人以轎為交通工具, 故看轎即指準備離開。《紅樓夢》第五三回:「賈母吃茶, 與老妯娌閒話了兩三句, 便命看轎。」


Xem tất cả...