VN520


              

看涨

Phiên âm : kàn zhǎng.

Hán Việt : khán trướng.

Thuần Việt : tăng giá; tăng; có khuynh hướng tăng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng giá; tăng; có khuynh hướng tăng (chỉ sự tăng giá trong thị trường cổ phiếu, tăng giá hàng hoá)
(市场上股票,商品价格)有上涨的趋势
gǔpiào kànzhǎng.
giá cổ phiếu tăng vọt.


Xem tất cả...