Phiên âm : kàn zhǎng.
Hán Việt : khán trướng.
Thuần Việt : tăng giá; tăng; có khuynh hướng tăng .
tăng giá; tăng; có khuynh hướng tăng (chỉ sự tăng giá trong thị trường cổ phiếu, tăng giá hàng hoá)
(市场上股票,商品价格)有上涨的趋势
gǔpiào kànzhǎng.
giá cổ phiếu tăng vọt.