VN520


              

看俏

Phiên âm : kàn qiào.

Hán Việt : khán tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預期發展的後勢強勁俏麗。如:「近來房地產的行情看俏。」


Xem tất cả...