Phiên âm : xǐng yù.
Hán Việt : tỉnh dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吩咐、通知。《水滸傳》第二七回:「其餘一干眾人, 省諭發落, 各放寧家。」也作「省會」。