VN520


              

省悟

Phiên âm : xǐng wù.

Hán Việt : tỉnh ngộ.

Thuần Việt : tỉnh ngộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỉnh ngộ. 醒悟.


Xem tất cả...