Phiên âm : xǐng sú guān fēng.
Hán Việt : tỉnh tục quan phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡視四方, 觀察民情風俗。《隋書.卷四.煬帝紀下》:「省俗觀風, 爰屆幽朔, 弔人問罪, 無俟再駕。」也作「省方觀民」、「省方觀俗」。