VN520


              

省俗觀風

Phiên âm : xǐng sú guān fēng.

Hán Việt : tỉnh tục quan phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡視四方, 觀察民情風俗。《隋書.卷四.煬帝紀下》:「省俗觀風, 爰屆幽朔, 弔人問罪, 無俟再駕。」也作「省方觀民」、「省方觀俗」。


Xem tất cả...