Phiên âm : máng cóng.
Hán Việt : manh tòng.
Thuần Việt : hùa theo; nhắm mắt theo liều; làm theo một cách mù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùa theo; nhắm mắt theo liều; làm theo một cách mù quáng; theo bừa不问是非地附和别人;盲目随从