Phiên âm : máng shǔ.
Hán Việt : manh thử .
Thuần Việt : chuột đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột đồng. 鼢鼠:哺乳動物, 身體灰色, 尾短, 眼小, 在地下打動, 吃甘薯、花生、豆類等植物的地下部分, 也吃牧草, 對農牧業危害性很大.