Phiên âm : máng cháng yán.
Hán Việt : manh tràng viêm.
Thuần Việt : bệnh viêm ruột thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh viêm ruột thừa病,多由阑尾炎引起阑尾部发炎后蔓延到整个盲肠, 就成为盲肠炎viêm ruột thừa阑尾炎的俗称