Phiên âm : máng qí.
Hán Việt : manh kì.
Thuần Việt : đánh cờ mồm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh cờ mồm. 眼睛不看棋盤而下的棋, 多為象棋. 下盲棋的人用話說出每一步棋的下法.