Phiên âm : máng gōu.
Hán Việt : manh câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在路基側方或下方, 開挖深度低於地下水位的深塹, 內填適當的濾料, 用以降低地下水位, 利導宣洩, 維持路基穩定, 此種設施稱為「盲溝」。