Phiên âm : máng zi.
Hán Việt : manh tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞎子、眼睛失明的人。《初刻拍案驚奇》卷一:「把兩個賞了船家, 其餘收拾在包裡了。笑一聲道:『那盲子好靈卦也!』」