VN520


              

盲子

Phiên âm : máng zi.

Hán Việt : manh tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞎子、眼睛失明的人。《初刻拍案驚奇》卷一:「把兩個賞了船家, 其餘收拾在包裡了。笑一聲道:『那盲子好靈卦也!』」


Xem tất cả...