Phiên âm : máng rén shuō xiàng.
Hán Việt : manh nhân thuyết tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻以偏概全, 不明真實情況。參見「盲人摸象」條。義參「盲人摸象」。見「盲人摸象」條。