VN520


              

盲干

Phiên âm : máng gàn.

Hán Việt : manh can.

Thuần Việt : làm bừa; làm liều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm bừa; làm liều. 不顧主客觀條件或目的不明確地去干.


Xem tất cả...