VN520


              

盲从

Phiên âm : máng cóng.

Hán Việt : manh tòng.

Thuần Việt : hùa theo; nhắm mắt theo liều; làm theo một cách mù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hùa theo; nhắm mắt theo liều; làm theo một cách mù quáng; theo bừa
不问是非地附和别人;盲目随从


Xem tất cả...