VN520


              

盘弄

Phiên âm : pán nòng.

Hán Việt : bàn lộng.

Thuần Việt : sờ mó; sờ sờ mó mó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sờ mó; sờ sờ mó mó
来回抚摸;拔弄


Xem tất cả...