Phiên âm : pán nòng.
Hán Việt : bàn lộng.
Thuần Việt : sờ mó; sờ sờ mó mó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sờ mó; sờ sờ mó mó来回抚摸;拔弄