Phiên âm : pán tuó.
Hán Việt : bàn đà.
Thuần Việt : lởm chởm; gồ ghề; mấp mô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lởm chởm; gồ ghề; mấp mô形容石头不平曲折回旋盘陀路.pántuólù.đường quanh co.