Phiên âm : pán er cài.
Hán Việt : bàn nhân thái.
Thuần Việt : thức ăn đĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức ăn đĩa切好并适当搭配,放在盘子中出售的生菜肴