Phiên âm : pén jié.
Hán Việt : bàn kết.
Thuần Việt : chi chít; chằng chịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chi chít; chằng chịt旋绕sēnlín lǐ gǔmùcāntiān,cūténg pánjié.trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.