Phiên âm : pán xī.
Hán Việt : bàn tất.
Thuần Việt : ngồi bó gối; ngồi xếp bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngồi bó gối; ngồi xếp bằng盘腿pánxīérzuò.bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.