Phiên âm : pán zhàng.
Hán Việt : bàn trướng.
Thuần Việt : kết toán sổ sách; kiểm tra sổ sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết toán sổ sách; kiểm tra sổ sách查核账目