Phiên âm : pán tuó lù.
Hán Việt : bàn đà lộ.
Thuần Việt : đường quanh co; đường khúc khuỷu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường quanh co; đường khúc khuỷu迂回曲折的路