Phiên âm : pán cún.
Hán Việt : bàn tồn.
Thuần Việt : kiểm kê tài sản; kiểm kê tồn kho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm kê tài sản; kiểm kê tồn kho用清点过秤对帐等方法检查现有资产的数量和情况