VN520


              

盘旋

Phiên âm : pán xuán.

Hán Việt : bàn toàn.

Thuần Việt : lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn
环绕着飞或走
fēijī zài tiānkōng pánxuán.
máy bay lượn vòng trên bầu trời.
山路曲折,游人盘旋而上.
shānlù qūzhé,yóurén pánxuán ér shàng.
đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng đ


Xem tất cả...