VN520


              

盘根错节

Phiên âm : pángēn cuò jié.

Hán Việt : bàn căn thác tiết.

Thuần Việt : rắc rối khó gỡ; rắc rối phức tạp; cành lá đan chen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rắc rối khó gỡ; rắc rối phức tạp; cành lá đan chen khó gỡ
树根盘绕,木节交错比喻事情繁难复杂,不易解决


Xem tất cả...