Phiên âm : pángēn cuò jié.
Hán Việt : bàn căn thác tiết.
Thuần Việt : rắc rối khó gỡ; rắc rối phức tạp; cành lá đan chen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắc rối khó gỡ; rắc rối phức tạp; cành lá đan chen khó gỡ树根盘绕,木节交错比喻事情繁难复杂,不易解决