Phiên âm : dāng jiā fāng zhī chái mǐ guì.
Hán Việt : đương gia phương tri sài mễ quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)主持其事的人, 才知道事情的困難。如:「當家方知柴米貴, 如今你終於知道要多加考量了吧!」也作「當家纔知柴米價」。