VN520


              

當家方知柴米貴

Phiên âm : dāng jiā fāng zhī chái mǐ guì.

Hán Việt : đương gia phương tri sài mễ quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)主持其事的人, 才知道事情的困難。如:「當家方知柴米貴, 如今你終於知道要多加考量了吧!」也作「當家纔知柴米價」。


Xem tất cả...