Phiên âm : dāng shì.
Hán Việt : đương thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.當家。如:「能繼承父親當室的人, 長子是第一順位。」2.長子。《國語.越語上》:「當室者死, 三年釋其政;支子死, 三月釋其政。」