Phiên âm : dāng huā.
Hán Việt : đương hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面對著花兒。清.陳曾壽〈浣溪沙.心醉孤山幾樹霞〉詞:「似此風光惟強酒, 無多涕淚一當花。」