VN520


              

當花

Phiên âm : dāng huā.

Hán Việt : đương hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面對著花兒。清.陳曾壽〈浣溪沙.心醉孤山幾樹霞〉詞:「似此風光惟強酒, 無多涕淚一當花。」


Xem tất cả...