Phiên âm : dāng chāi de.
Hán Việt : đương sai đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.僕人。如:「我是她家當差的。」2.服役於公家的人。《京本通俗小說.西山一窟鬼》:「也曾有內諸司當差的來說他, 也曾有門面鋪席人來說他, 他只是高來不成, 低來不就。」