Phiên âm : dāng tóu zhèn.
Hán Việt : đương đầu trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打頭陣、當先鋒。《通俗常言疏證.武備.當頭陣》引《浣紗記劇》:「我我我千軍萬馬去當頭陣。」