VN520


              

當家花旦

Phiên âm : dāng jiā huā dàn.

Hán Việt : đương gia hoa đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演藝界中正走紅且受重用的年輕女演員。例她是該電視公司的當家花旦, 目前正趕拍好幾部連續劇。
演藝界中正走紅且受重用的年輕女演員。如:「她是該電視公司的當家花旦, 目前正趕拍好幾部連續劇。」


Xem tất cả...