Phiên âm : dāng lù zǐ.
Hán Việt : đương lộ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有權勢居要位的人。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一四》:「如何當路子, 磬折忘所歸。」