VN520


              

當路子

Phiên âm : dāng lù zǐ.

Hán Việt : đương lộ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有權勢居要位的人。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一四》:「如何當路子, 磬折忘所歸。」


Xem tất cả...