Phiên âm : dāng biàn.
Hán Việt : đương tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當下、即刻。《大唐三藏取經詩話上》:「秀才曰:『我不是別人, 我是……』當便改呼為猴行者。」