VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
生锈
Phiên âm :
shēng xiù .
Hán Việt :
sanh tú.
Thuần Việt :
han gỉ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
生氣勃勃 (shēng qì bó bó) : sanh khí bột bột
生不帶來, 死不帶去 (shēng bù dài lái, sǐ bù dài qù) : sanh bất đái lai, tử bất đái khứ
生花之笔 (shēng huā zhī bǐ) : cây bút tài hoa
生僻 (shēng pì) : lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy
生管进度表 (shēng guǎn jìn dù biǎo) : biểu tiến độ quản lý sản xuất
生殖腺 (shēng zhí xiàn) : tuyến sinh dục
生於憂患, 死於安樂 (shēng yú yōu huàn, sǐ yú ān lè) : sanh ư ưu hoạn, tử ư an nhạc
生鐵 (shēng tiě) : sanh thiết
生死之交 (shēng sǐ zhī jiāo) : bạn sinh tử; bạn chí cốt; bạn sống chết
生活必需品 (shēng huó bì xū pǐn) : sanh hoạt tất nhu phẩm
生龍活虎 (shēng lóng huó hǔ) : sanh long hoạt hổ
生隙 (shēng xì) : sanh khích
生氣蓬勃 (shēng qì péng bó) : sanh khí bồng bột
生不逢辰 (shēng bù féng chén) : sanh bất phùng thần
生聚教訓 (shēng jù jiào xùn) : sanh tụ giáo huấn
生养 (shēng yǎng) : sinh đẻ; sinh dưỡng; sinh đẻ và nuôi nấng
Xem tất cả...