Phiên âm : shēng jiāng .
Hán Việt : sinh khương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Gừng sống (chưa nấu chín). § Có nộn khương 嫩薑 và lão khương 老薑.